🌟 밥(을) 주다

1. 시계가 정상적으로 작동하도록 태엽을 감아 주다.

1. (CHO CƠM) VẶN DÂY CÓT: Vặn dây cót để đồng hồ có thể chạy bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할아버지는 아침마다 밥을 줘야 하는 옛날 시계를 그렇게 아끼신다.
    Grandpa cares so much about the old watch that he has to feed every morning.
  • Google translate 이 시계가 멈췄어요.
    This clock has stopped.
    Google translate 밥 줄 때가 됐나 보네.
    I guess it's time to feed you.

밥(을) 주다: give rice,飯をやる。時計のぜんまいを巻く,donner du riz,dar comida,يُعطي طعاما,(хадмал орч.) хоол өгөх,(cho cơm) vặn dây cót,(ป.ต.)ให้ข้าว ; หมุนลานนาฬิกา,,Заряжать; заводить; менять батарейки,给饭;上发条,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)